STT | HỌ TÊN | Địa chỉ | SỐ TIỀN (Đồng) |
Ghi chú |
1 | Trịnh Thị Thanh Xuân | Tây Ninh | 500.000 | NHCSXH |
2 | Trần Thanh Giang | Tây Ninh | 100.000 | NHCSXH |
3 | Trần Lê Mỹ Ngân | Tây Ninh | 200.000 | NHCSXH |
4 | Cty TNHH TMDVSXXNK Đức Thành | 50.000.000 | KBNN | |
5 | Bà Trần Thị Sửa- AHLLVT | Tân Châu-Tây Ninh | 10.000.000 | NHCSXH |
6 | Ông Ngô Văn Thái | Khu phố 1, Phường 3, tp Tây Ninh | 6.477.000 | TM |
7 | Lý Đức Trung | 500.000 | KBNN | |
8 | Ngô Thị Tiên | 200.000 | KBNN | |
9 | Phạm Quốc Khánh | 1.000.000 | KBNN | |
10 | Mai Tấn Năng | Phước Hòa, Suối Đá, DMC | 300.000 | KBNN |
11 | Võ Thanh Hiếu Trung | 200.000 | KBNN | |
12 | Nguyễn Thanh Bình | 2.000.000 | KBNN | |
13 | Hồ Thị Diễm | 500.000 | KBNN | |
14 | Huỳnh Thị Cẩm Nhung | 300.000 | KBNN | |
15 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 500.000 | KBNN | |
16 | Phan Đức Tuấn | 70.000 | KBNN | |
17 | Kim Trang | 300.000 | NHCSXH | |
18 | Lại Thị Nam Phương | Trường MN Trưng Vương- Châu Thành-TN |
500.000 | NHCSXH |
19 | Nguyễn Tấn Chí | 1.000.000 | NHCSXH | |
20 | Cá nhân CK chứng từ 24091108654655 | 500.000 | NHCSXH | |
21 | Võ Thị Son | 3.000.000 | NHCSXH | |
22 | Nguyễn Thị Ánh Phương | 500.000 | NHCSXH | |
23 | Hợp tác xã Dịch vụ NN Minh Trung | 2.000.000 | NHCSXH | |
24 | Cá nhân CK chứng từ 24091108655784 | 500.000 | NHCSXH | |
25 | Trần Thị Bích Hằng | 1.000.000 | NHCSXH | |
26 | Nguyễn Văn Hướng | 1.000.000 | NHCSXH | |
27 | Tập thể nhân viên Công ty Cổ phần TM DV XNK Gia Lâm | 28.797.203 | KBNN | |
28 | Nguyễn Thị Hà | Trường THCS Nguyễn Văn Linh | 1.000.000 | NHCSXH |
29 | CT CP DTHT CCN Tân Hội | 11.200.000 | NHCSXH | |
30 | Phương Loan | 200.000 | NHCSXH | |
31 | IBFT | 300.000 | NHCSXH | |
32 | Lê Thị Thu Lam | 500.000 | NHCSXH | |
33 | Nguyễn Thị Kim Linh | 200.000 | NHCSXH | |
34 | Nguyễn Tấn Tài | 500.000 | NHCSXH | |
35 | Phương Huyền | 300.000 | NHCSXH | |
36 | Huỳnh Thị Ngọc Hương | 1.000.000 | NHCSXH | |
37 | IBFT Sa Ty Gia | 200.000 | NHCSXH | |
38 | Trần Văn Luận | 500.000 | NHCSXH | |
39 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 1.000.000 | NHCSXH | |
40 | Nguyễn Thị Thu Trinh | Trường MN Thanh Điền | 1.000.000 | NHCSXH |
41 | Cao Xuân Bảo | Suối Ngô - Tân Châu | 500.000 | NHCSXH |
42 | Mai Thị Kim Thanh | 100.000 | NHCSXH | |
43 | Đỗ Ngọc Lương | 1.000.000 | NHCSXH | |
44 | Phan Trung Kiên | 1.000.000 | NHCSXH | |
45 | VP HDNDUBND huyện Tân Châu | 1.000.000 | NHCSXH | |
46 | Trần Thị Trường An | 500.000 | NHCSXH | |
47 | CT 24091108661428 | 300.000 | NHCSXH | |
48 | Thanh Hoàng Dũng | 1.000.000 | NHCSXH | |
49 | CT 24091108662120 | 500.000 | NHCSXH | |
50 | CT 24091108662360 | 2.000.000 | NHCSXH | |
51 | CT 24091108662395 | 50.000 | NHCSXH | |
52 | Trần Phạm Đăng Khoa | 100.000 | NHCSXH | |
53 | Trần Phạm Khôi Nguyên | 100.000 | NHCSXH | |
54 | Huỳnh Thị Cẩm Thu | 200.000 | NHCSXH | |
55 | Nguyễn Thị Quê Hương | 500.000 | NHCSXH | |
56 | Triều Mỹ Linh | 300.000 | NHCSXH | |
57 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 500.000 | NHCSXH | |
58 | Lê Thị Nhi | 300.000 | NHCSXH | |
60 | CT 24091108664260 | 300.000 | NHCSXH | |
61 | CĐV Báo Tây Ninh | 11.400.000 | NHCSXH | |
62 | Trần Thị Mai | Trường Mầm Non Hướng Dương | 850.000 | KBNN |
63 | Nguyễn Thị Huyền | 500.000 | KBNN | |
64 | Bùi Thị Nga | 200.000 | KBNN | |
65 | Nguyễn Minh Kha | 100.000 | KBNN | |
66 | Trần Thị Thúy Vi | 200.000 | KBNN | |
67 | Trần Việt Đăng Khoa | 400.000 | KBNN | |
68 | Công đoàn viên MTTQVN tỉnh | 5.200.000 | TM | |
Cộng phát sinh ngày 11/9/2024 | 158.944.203 | |||
1 | CT 24091108664985 | 100.000 | NHCSXH | |
2 | Cơ quan UBKTHU Tân Châu | 250.000 | NHCSXH | |
3 | Trần Thị Thúy Hằng | 100.000 | NHCSXH | |
4 | Hồ Thị Duyên | 1.000.000 | NHCSXH | |
5 | Nguyễn Phước Vinh | 200.000 | NHCSXH | |
6 | Võ Tân Hiệp | 100.000 | NHCSXH | |
7 | Hà Thị Xuân Thủy | 500.000 | NHCSXH | |
8 | Nguyễn Thị Vân | 200.000 | NHCSXH | |
9 | Nguyễn Thị Lê Khanh | 500.000 | NHCSXH | |
10 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 200.000 | NHCSXH | |
11 | Trần Thị Tú Anh | 500.000 | NHCSXH | |
12 | Kim Dung | 1.000.000 | NHCSXH | |
13 | Nguyễn Thị Kim Liên | 500.000 | NHCSXH | |
14 | Quỹ Hamster | 5.855.000 | NHCSXH | |
15 | Vũ Thị Phương Lan | 500.000 | NHCSXH | |
16 | Hồ Đức Hải | 1.000.000 | NHCSXH | |
17 | Nguyen Tu Duc Hoc | Thanh Tra TN | 1.000.000 | NHCSXH |
18 | Phở Bay Châu Thành | 2.000.000 | NHCSXH | |
19 | Lê Quẹo | 1.000.000 | NHCSXH | |
20 | Nguyễn Thị Thanh Chung | 200.000 | NHCSXH | |
21 | Nguyễn Ngọc Hân | 1.000.000 | NHCSXH | |
22 | CT 24091108671415 | 200.000 | NHCSXH | |
23 | Hồ Cẩm Nhung | 300.000 | NHCSXH | |
24 | CT 24091108671542 | 500.000 | NHCSXH | |
25 | Nguyễn Thanh Châu | 1.000.000 | NHCSXH | |
26 | Nguyễn Thị Phương | 1.000.000 | NHCSXH | |
27 | Phạm Ngọc Chân | 500.000 | NHCSXH | |
28 | Lê Thị Bích Thuận | 300.000 | NHCSXH | |
29 | Cty Khai Minh | 1.000.000 | NHCSXH | |
30 | Nguyễn Thị Kim Loan | 1.000.000 | NHCSXH | |
31 | Ct24091108672451 | 500.000 | NHCSXH | |
32 | CR24091108672697 | 200.000 | NHCSXH | |
33 | BTS PG huyện Tân Châu | 1.000.000 | NHCSXH | |
34 | Nguyeễn Ngọc Hà | 500.000 | NHCSXH | |
35 | Lê Văn Thanh | 500.000 | NHCSXH | |
36 | Nguyễn Đình Đạt | 50.000 | NHCSXH | |
37 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 200.000 | NHCSXH | |
38 | Nguyen Chon Trieu | 500.000 | NHCSXH | |
39 | CT2409118673968 | 200.000 | NHCSXH | |
40 | Nguyễn Thị Trúc Đào | 200.000 | NHCSXH | |
41 | Phạm Ngọc Chung | 200.000 | NHCSXH | |
42 | Phạm Thị Hoa | 1.000.000 | NHCSXH | |
43 | Ngô Thị Phương Hằng | 300.000 | NHCSXH | |
44 | Nguyễn Mạnh Hùng | 300.000 | NHCSXH | |
45 | Lê Thị Ngọc Diễm | 100.000 | NHCSXH | |
46 | Nguyễn Hồng Yến | 500.000 | NHCSXH | |
47 | Lâm Thị Hồng Phương | 200.000 | NHCSXH | |
48 | Lê Lý Như Quỳnh | 200.000 | NHCSXH | |
49 | CT24091208676245 | 500.000 | NHCSXH | |
50 | Lưu Thị Hồng Phương | Trương MN Bàu Đồn- Gò Dầu | 500.000 | NHCSXH |
51 | Lê Nghĩa Hiệp | 500.000 | NHCSXH | |
52 | Trần Thị Thanh Hằng | 1.000.000 | NHCSXH | |
53 | DNTN Kim Hiểu Lâm | 1.000.000 | NHCSXH | |
54 | Trần Thị Thảo Sương | 999.999 | NHCSXH | |
55 | Trần Thị Thu Thủy | 200.000 | NHCSXH | |
56 | LUU TU THANH | 2.000.000 | NHCSXH | |
57 | Phạm Thị Ngọc Duyên | 200.000 | NHCSXH | |
58 | Trần Trí Thông | Trường THCS Nguyễn Văn Linh | 100.000 | NHCSXH |
59 | CT24091208677951 | 200.000 | NHCSXH | |
60 | Hoàng Kim | 1.000.000 | NHCSXH | |
61 | Ct24091208678327 | 200.000 | NHCSXH | |
62 | TRI THUC TAN HUNG | 900.000 | NHCSXH | |
63 | Nguyễn Thị Tường Vy | 2.000.000 | NHCSXH | |
64 | CR24091208678967 | 1.000.000 | NHCSXH | |
65 | Lê Thị Ngọc Phú | 500.000 | NHCSXH | |
66 | Lê Thế Phương | 500.000 | NHCSXH | |
67 | Phan Thị Ngọc Bích | 5.000.000 | NHCSXH | |
68 | Lê Thị Quỳnh Trang | 500.000 | NHCSXH | |
69 | Lâm Thanh Tân | 5.000.000 | NHCSXH | |
70 | Trần Thị Mai | 200.000 | NHCSXH | |
71 | CT24091208679364 | 1.000.000 | NHCSXH | |
72 | Phan Thị Huyền Linh | 500.000 | NHCSXH | |
73 | Dương Danh Thanh | 200.000 | NHCSXH | |
74 | Lâm Thị Hồng | 500.000 | NHCSXH | |
75 | Trần Hoàng Dương | 500.000 | NHCSXH | |
76 | Lê Công Hội | 200.000 | NHCSXH | |
77 | Dương thanh Châu | 100.000 | NHCSXH | |
78 | Trần Thị Kim Nga | Tân Phú | 200.000 | NHCSXH |
79 | Bùi Nguyễn Trúc Quỳnh | 50.000 | NHCSXH | |
80 | CT24091208680835 | 100.000 | NHCSXH | |
81 | Đồng Tâm | 1.000.000 | NHCSXH | |
82 | Phạm Thanh Hảo | 100.000 | NHCSXH | |
83 | Đỗ Thị Bích Tiên | 500.000 | NHCSXH | |
84 | CB GV- NV Trường MN Trưng Vương | Châu Thành | 4.600.000 | NHCSXH |
85 | Lê Thành Trung | 1.000.000 | NHCSXH | |
86 | Nguyễn Thanh Bình | 1.000.000 | NHCSXH | |
87 | Phòng TC-KH | Tân Châu | 500.000 | NHCSXH |
88 | NHCSH Tỉnh Tây Ninh | 10.000.000 | NHCSXH | |
89 | CĐ Trường MG Phước Vinh | 2.850.000 | NHCSXH | |
90 | CR24091208682577 | 1.000.000 | NHCSXH | |
91 | Thanh Thi Phuong Boi | 300.000 | NHCSXH | |
92 | Bùi Quang Thông + Nguyễn Văn Diên | 300.000 | NHCSXH | |
93 | Nguyễn Thế Anh | 100.000 | NHCSXH | |
94 | Huỳnh Thị Kiều Oanh | 500.000 | NHCSXH | |
95 | CR24091208684441 | 500.000 | NHCSXH | |
96 | Nhóm BDKTQPAN | 8.000.000 | NHCSXH | |
97 | Huỳnh Văn Quyên | 1.500.000 | NHCSXH | |
98 | CT24091208684769 | 200.000 | NHCSXH | |
99 | CT24091208684800 | 200.000 | NHCSXH | |
100 | Ông Nguyễn Văn Vận | Tổ 18 KP 2, Tt Tân Biên | 50.000.000 | NHCSXH |
101 | Võ Văn Phúc | Tổ 17 KP 2, Tt Tân Biên | 1.000.000 | NHCSXH |
102 | Quỹ Tín Dụng Nhân Hiệp Tân | 5.000.000 | NHCSXH | |
103 | CT24091208685155 | 1.000.000 | NHCSXH | |
104 | CT29091208685889 | 500.000 | NHCSXH | |
105 | CT29091208685927 | 500.000 | NHCSXH | |
106 | Trần Thị Như Quý | 1.050.000 | NHCSXH | |
107 | Lê Văn Giang | 200.000 | NHCSXH | |
108 | Nguyễn Thi Thùy Dương | 150.000 | NHCSXH | |
109 | Nguyễn Tân Trí | 100.000 | NHCSXH | |
110 | Phạm Thị Thương | 200.000 | NHCSXH | |
111 | Lê Trung Hậu | 5.000.000 | NHCSXH | |
112 | Hội Nhà Báo Tây Ninh | 1.000.000 | NHCSXH | |
113 | Trần Thị Hồng | 200.000 | NHCSXH | |
114 | Họ Đạo xã Tân Đông | 2.000.000 | NHCSXH | |
115 | Phạm Thị Lam | 2.000.000 | NHCSXH | |
116 | Đặng lê Hoàn | 300.000 | NHCSXH | |
117 | Trần Minh Luân | 500.000 | NHCSXH | |
118 | CT24091208687533 | 2.000.000 | NHCSXH | |
119 | Bùi Thị Kim Ngân | 500.000 | NHCSXH | |
120 | Phạm Thị Tuyết Lành | 200.000 | NHCSXH | |
121 | Phạm Thị Lem | 100.000 | NHCSXH | |
122 | Nguyễn Thiị Thanh Duyên | 1.000.000 | NHCSXH | |
123 | CT24091208687911 | 300.000 | NHCSXH | |
124 | Trần Thị Huỳnh Nga | 300.000 | NHCSXH | |
125 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 200.000 | NHCSXH | |
126 | Bùi Ngọc Thân | 500.000 | NHCSXH | |
127 | Nguyễn Văn Nghĩa | 500.000 | NHCSXH | |
128 | Lê Minh Thu | 500.000 | NHCSXH | |
129 | Nguyễn Thị Hiền | 5.000.000 | NHCSXH | |
130 | Nguyễn Văn Thanh | 200.000 | NHCSXH | |
131 | Nguyễn Thị Mong | 200.000 | NHCSXH | |
132 | Trường MG Âu Cơ | huyện Châu Thành | 2.500.000 | NHCSXH |
133 | Nguyễn Thị Thơm | Trường THCS Nguyễn Văn Linh | 2.000.000 | NHCSXH |
134 | CT24091208690241 | 100.000 | NHCSXH | |
135 | Nguyễn Thị Ngọc Lê | 200.000 | NHCSXH | |
136 | Sophia Nguyên | 500.000 | NHCSXH | |
137 | Hà thị Bé | 1.000.000 | NHCSXH | |
138 | Mạch thị Thùy Dương | 200.000 | NHCSXH | |
139 | Trần Thị Ngọc Minh | 2.000.000 | NHCSXH | |
140 | Lê Thị Mùa Đông | 200.000 | NHCSXH | |
141 | Phạm Lê Hoàng Nhi | 100.000 | NHCSXH | |
142 | Cao Ngọc Liên | 1.000.000 | NHCSXH | |
143 | Nguyễn Bích Hạnh | 500.000 | NHCSXH | |
144 | CT24091208691655 | 100.000 | NHCSXH | |
145 | Trần Quốc Cường | 1.000.000 | NHCSXH | |
146 | Nguyễn Anh Mai | 100.000 | NHCSXH | |
147 | Võ Anh Quốc | 1.443.000 | NHCSXH | |
148 | CT24091208691877 | 300.000 | NHCSXH | |
149 | Hoàng Quỳnh Như | 2.000 | NHCSXH | |
150 | Huỳnh Văn Tâm | 1.000.000 | NHCSXH | |
151 | Nguyễn Công Thức | 200.000 | NHCSXH | |
152 | Nguyễn Thủy Phương | 500.000 | NHCSXH | |
153 | Lê Trong Nguyên | 200.000 | NHCSXH | |
154 | LPSF120924148075 | 200.000 | NHCSXH | |
155 | Trần Quốc Thắng | 200.000 | NHCSXH | |
156 | Nguyễn Trung Cấp | 1.000.000 | NHCSXH | |
157 | Phạm Thị Mai Toàn | 200.000 | NHCSXH | |
158 | Lai Tua Anh | 100.000 | NHCSXH | |
159 | Nguyễn Thị Hương | 1.000.000 | NHCSXH | |
160 | CB ấp 2 | 1.900.000 | NHCSXH | |
161 | Vũ Văn Minh | 500.000 | NHCSXH | |
162 | Trần Thị Thu Thủy | 500.000 | NHCSXH | |
163 | Lê Thị Kiêu Tiên | 100.000 | NHCSXH | |
164 | Nguyễn Thị Cơ | 500.000 | NHCSXH | |
165 | Nguyễn Văn Có | 500.000 | NHCSXH | |
166 | Lê Thị Yến | 200.000 | NHCSXH | |
167 | Nguyễn Văn Thủy | 500.000 | NHCSXH | |
168 | CT24091208695254 | 500.000 | NHCSXH | |
169 | Dương Thị Tươi | xã Tân Lập | 500.000 | NHCSXH |
170 | Nguyễn Thị Nga | xã Tân Lập | 100.000 | NHCSXH |
171 | Cao Thị Phương Thảo | 200.000 | NHCSXH | |
172 | CDV Trường THCS Thạnh Động | 200.000 | NHCSXH | |
173 | Trần Thị Hương | ĐV Hưu Trí Ninh Điền - Châu Thành | 200.000 | NHCSXH |
174 | Mành Việt Hùng | Cty Minh Trung - Hòa Thành | 50.000.000 | TM |
175 | Lê Thị Đổi | Nguyên CB Hưu Trí | 200.000 | TM |
176 | Trần Tuấn | Tân Bình - Tây Ninh | 200.000 | TM |
177 | Tập thể lớp Lá 1 | Trường Mầm non 1/6 | 5.402.000 | TM |
178 | Lê Thị Tiếp | Hòa Thành | 2.000.000 | TM |
179 | Trường TH Nguyễn Thái Bình | TP Tây Ninh | 3.700.000 | TM |
180 | HTX DVNN Tân Tiến | Tân Châu | 15.000.000 | TM |
181 | Sở KHĐT tỉnh | 11.460.000 | TM | |
182 | Huỳnh thị Thơ | Phường 3, TP TN | 17.700.000 | TM |
183 | Nguyễn Thị Phú Xuân | CQ VP Tỉnh Ủy | 23.736.000 | KBNN |
184 | Nguyễn Thị Phú Xuân | Hội Nghị BCH Đảng Bộ tỉnh | 44.310.000 | KBNN |
185 | Phạm Thị Tình | 300.000 | KBNN | |
186 | VPCC Trần Đinh Thanh | 5.000.000 | KBNN | |
187 | Cty THHNDVTM Hoàng Thắng | 50.000.000 | KBNN | |
188 | Cty THHNMTV Vật Tư Nông Nghiệp | 13.500.000 | KBNN | |
189 | Võ Nguyễn Thu Phương | 200.000 | KBNN | |
190 | Châu Thị Thanh Thủy | 50.000 | KBNN | |
191 | CNCNV Cty TNHH MTV Xổ Số Kiến Thiết Tây Ninh | 121.000.000 | KBNN | |
192 | Trần Văn Cường | 200.000 | KBNN | |
193 | Vương Thế Anh | 400.000 | KBNN | |
194 | Cty TNHH Viral Seven | p3, tp Tp Tây Ninh | 2.000.000 | KBNN |
195 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHÚ HẢI | 100.000.000 | KBNN | |
196 | Trương Văn Minh | Hòa Thành | 100USD | |
Cộng phát sinh đến 13h ngày 12/9/2024 |
664.457.999 | |||
1 | Trần Nguyện Nhật Dương | 500.000 | TM | |
2 | Đoàn Văn Vĩnh | 1.000.000 | TM | |
3 | Đinh Thị Ngọc Băng | 2.000.000 | TM | |
4 | Hồ Duy Dăn | 1.000.000 | TM | |
5 | VP CC Bùi Quốc Toàn | 5.000.000 | TM | |
6 | Nguyễn Quang Vinh | 1.000.000 | TM | |
7 | Tập Thể CB, GV, NV, PH và các em hs trường TH Võ Thị Sáu | 41.100.000 | TM | |
8 | Tập Thể CB, GV, PH hs trường MN Vành Khuyên | 10.000.000 | TM | |
9 | Nguyễn Ngọc Hơn | 1.000.000 | TM | |
10 | Hội Cựu giáo chức tỉnh TN | 2.000.000 | TM | |
11 | Nguyễn Đình Lanh | 2.000.000 | TM | |
12 | Nguyễn Bích Phương | 200.000 | NHCSXH | |
13 | Lê Quốc Vinh | xã Tân Lập | 100.000 | NHCSXH |
14 | Nguyễn Tiến Minh | UBND xã Thạnh Đông | 300.000 | NHCSXH |
15 | Trần Minh Tâm | 1.000.000 | NHCSXH | |
16 | Dương Thị Thắm | 100.000 | NHCSXH | |
17 | Lâm Ngọc Thu | 2.000.000 | NHCSXH | |
18 | Tập thể chi bộ 4 Suối Dây Tân Châu | 3.200.000 | NHCSXH | |
19 | Lý Văn Khôi | 200.000 | NHCSXH | |
20 | Công Đoàn viên | xã Thạnh Đông | 200.000 | NHCSXH |
21 | Vũ Thị Tuyết Lan | 1.000.000 | NHCSXH | |
22 | CDCS QTD ND Thị Trấn Tân Châu | 200.000 | NHCSXH | |
23 | Nguyễn Tất Thắng | 1.000.000 | NHCSXH | |
24 | Huỳnh Thị Ngọc Dung | CDCS Quỹ Tín dụng Thị trấn Tân Châu | 200.000 | NHCSXH |
25 | CR 24091208697243 | 200.000 | NHCSXH | |
26 | CR 24091208697518 | 2.000.000 | NHCSXH | |
27 | Huỳnh Kim Ngọc | CDCS Quỹ Tín dụng Thị trấn Tân Châu | 200.000 | NHCSXH |
28 | Gđ đ/c Lê Xuân Chanh | Bộ Đội biên phòng | 5.000.000 | NHCSXH |
29 | A Sĩ Rô | 200.000 | NHCSXH | |
30 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | CDCS QTD TT Tân Châu | 200.000 | NHCSXH |
31 | Trần Thị Kiều Trang | CDCS QTD TT Tân Châu | 200.000 | NHCSXH |
32 | Tạ Văn Tuyên | CDCS QTD TT Tân Châu | 200.000 | NHCSXH |
33 | Phùng Văn Bông | 80.000 | NHCSXH | |
34 | Huỳnh Thanh Sang | CDCS QTD TT Tân Châu | 200.000 | NHCSXH |
35 | Thân Thị Cúc | 200.000 | NHCSXH | |
36 | Sơn, Giàu | 200.000 | NHCSXH | |
37 | Nguyễn Thị Kim | 200.000 | NHCSXH | |
38 | Lưu Đinh Sĩ | 200.000 | NHCSXH | |
39 | Lê Thị Kim Hiền | 300.000 | NHCSXH | |
40 | Nguyễn Văn May | 200.000 | NHCSXH | |
41 | Kim Phương Hà | Tân Châu | 2.000.000 | NHCSXH |
42 | Hà Thị Hiền | 500.000 | NHCSXH | |
43 | CT24091208701124 | 500.000 | NHCSXH | |
44 | Văn Phước Bình | 200.000 | NHCSXH | |
45 | Trần Thị Việt | Tân Biên | 200.000 | NHCSXH |
46 | Đàm Thị Bình | 400.000 | NHCSXH | |
47 | Trần Thị Kim Thủy | NV TYT Hoa Hiệp Xuyên Mộc brvtung | 1.000.000 | NHCSXH |
48 | CT24091208701901 | 500.000 | NHCSXH | |
49 | Phạm Thị Hiền | 500.000 | NHCSXH | |
50 | Ct24091208701955 | 500.000 | NHCSXH | |
51 | Trần Ngọc Đinh Sơn, Trần Ngọc Gia Khanh, Trần Ngọc Gia An | 320.000 | NHCSXH | |
52 | CT24081208702109 | 300.000 | NHCSXH | |
53 | Võ Xuân Trúc | 1.000.000 | NHCSXH | |
54 | Trần Thị Hương | 500.000 | NHCSXH | |
55 | Nguyễn Thanh Danh | 2.000.000 | NHCSXH | |
56 | Lê Thị Kim Hương | 500.000 | NHCSXH | |
57 | TH Trường THCS Nguyễn Văn Linh | TP Tây Ninh | 8.900.000 | NHCSXH |
58 | Nguyễn văn Dương | 200.000 | NHCSXH | |
59 | Nguyễn Hải Ngọc | 500.000 | NHCSXH | |
60 | CT24091208703181 | 100.000 | NHCSXH | |
61 | Hội LHPN xã Trà Vong | Tân Biên | 1.000.000 | NHCSXH |
62 | Võ Thị Hoài Mọng | 500.000 | NHCSXH | |
63 | CU TAN HUY | 200.000 | NHCSXH | |
64 | Trường TH Hảo Đước B | Châu Thành | 1.700.000 | NHCSXH |
65 | Nguyễn Thị Nga | 5.000.000 | NHCSXH | |
66 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 200.000 | NHCSXH | |
67 | Nguyễn Trung Hiếu | 500.000 | NHCSXH | |
68 | Ngọc Trầm | 1.000.000 | NHCSXH | |
69 | Lê Thị Tiết Ngọc | 1.000.000 | NHCSXH | |
70 | Quốc Huy | 1.000.000 | NHCSXH | |
71 | Gđ bé Min | 1.000.000 | NHCSXH | |
72 | Kim Tiến | 300.000 | NHCSXH | |
73 | Bùi Thị Bích Ngọc | 200.000 | NHCSXH | |
74 | Nguyễn Thanh Hùng | 500.000 | NHCSXH | |
75 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 200.000 | NHCSXH | |
76 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 200.000 | NHCSXH | |
77 | CT240991208706133 | 500.000 | NHCSXH | |
78 | CR240912087066264 | 500.000 | NHCSXH | |
79 | Phạm Nguyễn Trí Quang | 5.000.000 | NHCSXH | |
80 | Gđ bé Shin | 300.000 | NHCSXH | |
81 | Đặng Xuân Sơn | 200.000 | NHCSXH | |
82 | Trần Thị Phát | 400.000 | NHCSXH | |
83 | Lê Huy Khang | QTTD TT tân Châu | 200.000 | NHCSXH |
84 | Ngô Thị Trang | 200.000 | NHCSXH | |
85 | Trường TH Hảo Đước B | Châu Thành | 450.000 | NHCSXH |
86 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 200.000 | NHCSXH | |
87 | Trần Thảo Trang | 200.000 | NHCSXH | |
88 | Gà Tiềm Nguyễn Long | 5.000.000 | NHCSXH | |
89 | CT24091308711123 | 200.000 | NHCSXH | |
90 | Nguyễn Thị Tiếng | 1.000.000 | NHCSXH | |
91 | CT24091308711516 | 3.000.000 | NHCSXH | |
92 | Phạm Văn Minh | 300.000 | NHCSXH | |
93 | Trường Bé Ngoan | 1.000.000 | NHCSXH | |
94 | Hải Salon Phước Thảo | Tân Biên | 1.000.000 | NHCSXH |
95 | Nguyễn Tuyết Loan | 70.000 | NHCSXH | |
96 | CĐ Trường THCS Tân Hòa | 7.907.411 | NHCSXH | |
97 | Trần Thị Xuân Khương | 200.000 | NHCSXH | |
98 | Bùi Thị Tuyết | 200.000 | NHCSXH | |
99 | Trần Thị Thắm | 500.000 | NHCSXH | |
100 | Phan Thị Mỹ Lộc | 1.000.000 | NHCSXH | |
101 | Lê Tuấn Vũ | 100.000 | NHCSXH | |
102 | Kiều Thi Thu Trang | 10.000.000 | NHCSXH | |
103 | Tập Thể CBGVNV trường MG Họa MI | Bình Minh | 2.850.000 | NHCSXH |
104 | Trần Thị Kim Hồng | 1.000.000 | NHCSXH | |
105 | Nguyễn Khắc Bình | 100.000 | NHCSXH | |
106 | Trần Thị Phương Dung | 500.000 | NHCSXH | |
107 | Nguyễn Thị Giang | 600.000 | NHCSXH | |
108 | Lớp MG Sao Mai | Tân Biên | 1.000.000 | NHCSXH |
109 | CT2409130814376 | 1.000.000 | NHCSXH | |
110 | Em Nguyễn Trần Phúc An lớp 9a1 | Lớp 9a1, trường THCS Nguyễn Văn Linh | 200.000 | NHCSXH |
111 | CT24091308714482 | 300.000 | NHCSXH | |
112 | Cty Lộc Phát | 5.000.000 | NHCSXH | |
113 | Trần Văn Cường | 500.000 | NHCSXH | |
114 | Vũ Thị Hương | 1.000.000 | NHCSXH | |
115 | Nguyễn Thị Bích Liễu | 1.000.000 | NHCSXH | |
116 | CT24091308716051 | 200.000 | NHCSXH | |
117 | GĐ bé Phạm Minh Tâm | 200.000 | NHCSXH | |
118 | Trường TH Hảo Đước A | 1.900.000 | NHCSXH | |
119 | CT24091308716470 | 1.000.000 | NHCSXH | |
120 | CT24091308716582 | 200.000 | NHCSXH | |
121 | Lê Thanh Long | 500.000 | NHCSXH | |
122 | Em Nguyễn Thanh Sang Lớp 9a1 | Trường THCS Nguyễn Văn Linh | 200.000 | NHCSXH |
123 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 1.000.000 | NHCSXH | |
124 | QUACH LAM TU AI | 200.000 | NHCSXH | |
125 | Nguyễn Thị Thu yến | 500.000 | NHCSXH | |
126 | Lê Thị Mộng Thu | 300.000 | NHCSXH | |
127 | Trần Thị Phương Nguyệt | 200.000 | NHCSXH | |
128 | Nguyễn Thị Kim Cương | 200.000 | NHCSXH | |
129 | CR24091308719775 | 500.000 | NHCSXH | |
130 | Em Nguyễn Thanh Phúc 9a1 | Trường THCS Nguyễn Văn Linh | 200.000 | NHCSXH |
131 | GĐ Thiện Linh | 1.000.000 | NHCSXH | |
132 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 200.000 | NHCSXH | |
133 | Em Đặng Bùi Gia Bảo Lớp 9a1 | Trường THCS Nguyễn Văn Linh | 200.000 | NHCSXH |
134 | Nguyễn Thị Phấn | 100.000 | NHCSXH | |
135 | Kim Tiến | 1.000.000 | NHCSXH | |
136 | Trần Ngọc Phiên | 1.000.000 | NHCSXH | |
137 | Mai Sum | 5.000.000 | NHCSXH | |
138 | Lê Phan Thị Phi Yến | 500.000 | NHCSXH | |
139 | Nguyễn Xuân Quốc | 500.000 | NHCSXH | |
140 | Phan Thị Thùy Vân | 500.000 | NHCSXH | |
141 | CR24091308721522 | 200.000 | NHCSXH | |
142 | Tập thể VKSND huyện Gò Dầu | 5.600.000 | NHCSXH | |
143 | Anh Đào | 1.000.000 | NHCSXH | |
144 | Trường MN Cẩm Giang | 500.000 | KBNN | |
145 | Đặng Thị Kim Lương | 100.000 | KBNN | |
146 | Trường MN Phước Trạch | 800.000 | KBNN | |
147 | Cty TNHH Thế Kỷ Vàng | 5.000.000 | KBNN | |
148 | Hà Thị Thùy Trang | 500.000 | KBNN | |
149 | Lý Văn Qui | 200.000 | KBNN | |
150 | NH Nhà Nước Tây Ninh | 5.000.000 | KBNN | |
151 | Hội Nông Dân tỉnh Tây Ninh vận động ủng hộ | 29.550.000 | KBNN | |
152 | CTCP In Hoàng Lê Kha | 10.000.000 | KBNN | |
153 | Trường MN Rạng Đông | Tân Lập- tân Biên | 6.900.000 | KBNN |
154 | CTTNHHMTV Trà Tâm Lan | 10.000.000 | KBNN | |
155 | CDCS Trường MN Thạnh Đức | 1.772.000 | KBNN | |
156 | CTTNHHMTV VLXD Phước Hưng | 10.000.000 | KBNN | |
157 | Huỳnh Thị Hồng Trang | 500.000 | KBNN | |
158 | Hội Thánh Cao Đài Tòa Thánh Tây Ninh | 200.000.000 | TM | |
159 | Võ Thị Thùy Trang | Trường THCS Thái Bình - Châu Thành | 8.300.000 | KBNN |
160 | CBCNV NLD CTY CP Cao Su Tân Biên | 50.000.000 | KBNN | |
161 | Lê Thị Kim Hoa | 1.000.000 | KBNN | |
162 | Trường MN Nước Trong | Tân Hội - Tân Châu | 5.629.000 | KBNN |
163 | VCB Tây Ninh | 150.000.000 | KBNN | |
164 | Trường TH Nguyễn Viết Xuân | Tân Châu | 12.804.000 | KBNN |
165 | DNTN Kim Hiểu Lâm | 2.000.000 | KBNN | |
166 | Tập Thể Trường MN Hoa Lan -Tân Biên | Tân Biên | 1.900.000 | KBNN |
167 | Chi cục Thi hành án Dân sự TP Tây Ninh | 1.850.000 | KBNN | |
168 | Tỉnh Đoàn Tây Ninh vận động ủng hộ | 950.000.000 | KBNN | |
169 | Quỹ Đầu Tư Phát Triển Tây Ninh | 50.000.000 | KBNN | |
170 | Trần Kim Mai | 2.000.000 | KBNN | |
171 | Hội Nông Dân Tây Ninh vận động ủng hộ | 37.200.000 | KBNN | |
172 | Tập thể CĐV Cty TNHH TM Thế Kỷ Vàng | 10.000.000 | KBNN | |
173 | Trương Yến Hân + CHONG CHIN CHAO | 800.000 | NHCSXH | |
174 | CĐCS Thị Trấn Tân Châu | 7.610.000 | NHCSXH | |
175 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 1.000.000 | NHCSXH | |
176 | Lê Thị Bích Họp ct chua Minh Quang | 5.000.000 | NHCSXH | |
177 | Lê Thị Bích Họp ct chua Minh Quang | 5.000.000 | NHCSXH | |
178 | Nhóm MN Hoa Mặt Trời | 1.000.000 | NHCSXH | |
179 | Cty Đăng Quang | 10.000.000 | NHCSXH | |
180 | Đoàn viên CĐ NLD Cty Định Khuê | 10.100.000 | NHCSXH | |
181 | Nguyễn Thu Cúc | 500.000 | NHCSXH | |
182 | Trương Ngọc Thủy | 300.000 | NHCSXH | |
183 | Lê Trung Nghĩa | 300.000 | NHCSXH | |
184 | LLTT BCH Quân Sự | Thị Trấn Tân Châu | 960.000 | NHCSXH |
185 | Hội LHPN tỉnh Tây Ninh vận động ủng hộ | 33.500.000 | NHCSXH | |
186 | Trường MN An Bình- Châu Thành | Châu Thành | 3.150.000 | NHCSXH |
187 | CH Xăng Dầu ĐỊnh Khuê | 15.000.000 | NHCSXH | |
188 | Họ Đạo Cao đài xã Long Thuận | Bến Cầu | 5.000.000 | NHCSXH |
189 | Em Nguyễn Trần Phúc An lớp 9a1 | Trường Nguyễn Văn Linh | 200.000 | NHCSXH |
190 | CHE NGOC HÂN | 500.000 | NHCSXH | |
191 | Hoàng Thị Thua chuyển tiền Chi bộ ấp 5 | 600.000 | NHCSXH | |
192 | Nguyễn Thị Tuyết | 300.000 | NHCSXH | |
193 | QTDND Thị trấn Tân Châu | 10.000.000 | NHCSXH | |
194 | Hội LHPN tỉnh Tây Ninh | 10.000.000 | TM | |
195 | Đảng ủy khối cơ quan và Doanh nghiệp | 6.400.000 | ||
196 | Sở Xây dựng Tây Ninh | 23.900.000 | ||
Cộng phát sinh ngày 13/9/2024 | 1.914.602.411 | |||
1 | Nguyễn Công Hoàng | CB Hưu trí Phường 2, TP TN | 1.000.000 | TM |
2 | Cô Nhung + PH lớp 2A | 700.000 | TM | |
3 | Nguyễn Thị Kim Lan | 3.000.000 | TM | |
4 | Trường MN Hiệp Ninh | 2.700.000 | NHCSXH | |
5 | CDCS QTDND Tân Hiệp | 6.230.000 | NHCSXH | |
6 | Nguyễn Thị Hoàn | 500.000 | NHCSXH | |
7 | Ban CTMT 8 ấp và UBMTTQVN xã Thành Long | 1.800.000 | NHCSXH | |
8 | NHAN TAI NHCSXH tỉnh Tây Ninh, UBMTTQVN xã Thành Long huyện Châu Thành | 2.600.000 | NHCSXH | |
9 | Trần Trí Hải | 200.000 | NHCSXH | |
10 | CTY TNHH SX Cao Su Liên Anh | 50.000.000 | NHCSXH | |
11 | Phạm Thùy Linh | Tân Biên | 100.000 | NHCSXH |
12 | Thiếu Nhi CDCS Trung tâm VHTTTT | Tân Biên | 500.000 | NHCSXH |
13 | Nguyễn Thị Phượng | 500.000 | NHCSXH | |
14 | Vũ Thị Kim Chi | 200.000 | NHCSXH | |
15 | Cty Thực Phẩm Sạch Tây Ninh | 10.000.000 | NHCSXH | |
16 | Bùi Duy Thắm | 200.000 | NHCSXH | |
17 | CT24091308729381 | 500.000 | NHCSXH | |
18 | Bui Thị Lan | 200.000 | NHCSXH | |
19 | Hồ Thị Mỹ Linh | 200.000 | NHCSXH | |
20 | HOANG CHAU TRUC THY | 500.000 | NHCSXH | |
21 | PHẠM THỊ LAI | 500.000 | NHCSXH | |
22 | Nguyễn Thái Nghĩa 7a3 | THCS Nguyễn Văn Linh | 50.000 | NHCSXH |
23 | Đại ký Hector Trang TN | 1.000.000 | NHCSXH | |
24 | GĐ Cháu Hương | 12.000.000 | NHCSXH | |
25 | Nguyễn Thế Anh | 200.000 | NHCSXH | |
26 | GĐ Vân | 3.000.000 | NHCSXH | |
27 | Nguyễn Thị Sang DL vé số ấp Suối Ông Dinh | xã Trà Vong huyện Tân Biên | 1.000.000 | NHCSXH |
28 | Võ Thị Trúc Linh | 200.000 | NHCSXH | |
29 | Hội Người Cao tuổi huyện Gò Dầu | 500.000 | NHCSXH | |
30 | Nguyễn Thị Thanh | THCS Suối Dây | 200.000 | NHCSXH |
31 | Trần Văn Hoa | 500.000 | NHCSXH | |
32 | Lê Thị Hậu | 100.000 | NHCSXH | |
33 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 200.000 | NHCSXH | |
34 | Nguyễn Phát Đỗ | 200.000 | NHCSXH | |
35 | VLXD Quốc Toàn | Tân Châu | 2.000.000 | NHCSXH |
36 | Em Bùi Nguyễn Phương Linh, lớp5E | 50.000 | NHCSXH | |
37 | Huỳnh Thị Anh Thư | 500.000 | NHCSXH | |
38 | Ct24091308734359 | 5.000.000 | NHCSXH | |
39 | Tuệ Minh Phúc Minh | 1.000.000 | NHCSXH | |
40 | Võ Hồ Cẩm Hương | 500.000 | NHCSXH | |
41 | Phạm Thị Minh PH em Phạm Tuán Thiện lớp 8a2 | 200.000 | NHCSXH | |
42 | CT24091308735220 | 50.000 | NHCSXH | |
43 | BH Bảo Long Tây Ninh | 1.000.000 | NHCSXH | |
44 | Ngo Hieu Duc | 300.000 | ||
45 | NGUYEN THE LAN CHI | 300.000 | ||
46 | Coffee Nha Den | CMT8 P3 Tay Ninh | 100.000 | |
47 | PHAM THI HAN | 200.000 | ||
48 | PAYTRON - CREDIT ( Ref: CR24091408742896 ) ung ho dong bao mien Bac khac phuc con bao Yagi-MOB CHANNEL -000101 | 1.000.000 | ||
49 | Ban Cai quan Họ đạo Tân Hà | Tân Châu | 1.000.000 | |
50 | Công đoàn xã Tân Hà | Tân Châu | 8.600.000 | |
51 | NGUYEN THANH DONG | 500.000 | ||
52 | Le Vu Anh Tuan | lop 8a3, thcs Nguyen Van Linh, TP. Tay Ninh | 200.000 | |
53 | PHAN THI THANH BINH | 1.000.000 | ||
54 | TRAN THI NGAN | 200.000 | ||
55 | PAYTRON - CREDIT ( Ref: CT24091408745135 ) VBSP;1000007056226060; | 666.666 | ||
56 | Ban Quan ly Cho Phuong 3 Thanh pho Tay Ninh | 800.000 | ||
57 | Nguyen Van Dai, | huyen Bu Dop, Binh Phuoc | 5.000.000 | |
58 | Gia dinh Duy Tan Nhu Phuong | 555.555 | ||
59 | Kts TRAN PHAT DAT | Hoi KTS Tay Ninh | 500.000 | |
60 | Nguyễn Thị Lượm | CCB xã Thạnh Tây-Tân Biên | 1.000.000 | |
61 | PAYTRON - CREDIT ( Ref: CT24091408746704 ) VBSP;1000007056226060 | 50.000 | ||
62 | Mai Việt Linh | Thạnh Lộc-Thạnh Bình-Tân Biên | 500.000 | |
63 | LE THI THANH HOA | 500.000 | ||
64 | TRAN DAI DANH | Cty Sailun | 500.000 | |
65 | NGUYEN QUOC TUAN | 200.000 | ||
66 | Nguyen Hung Gia Phu lop 8A2 | 50.000 | ||
67 | Pham Cong Quyen | P6 Ca Mau | 500.000 | |
68 | NGUYEN THI KIM NGAN | 200.000 | ||
69 | Truong Thi Tham | Khom 3 Phuong 6 Ca Mau | 500.000 | |
70 | NGUYEN THI THAM | 100.000 | ||
71 | NGUYEN VAN BAO | 500.000 | ||
72 | NGUYEN YEN THU | 200.000 | ||
Cộng phát sinh ngày 14/9/2024: 72 đơn vị, cá nhân | 137.302.221 | |||
1 | Trịnh Thị Thanh Bình | 200.000 | NHCSXH | |
2 | CT24091408749478 | 200.000 | NHCSXH | |
3 | Tô Minh Hải | Khu phố Lộc An | 500.000 | NHCSXH |
4 | Lê Thị My Hà | 50.000 | KBNN | |
5 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Công đoàn Trường TH Nguyễn Văn Trổi, Châu Thành |
1.000.000 | NHCSXH |
6 | Lê Nguyễn Gia Hân | 100.000 | NHCSXH | |
7 | Trần Xuân Hoàng | 200.000 | NHCSXH | |
8 | Mai Hoàng Thanh | 200.000 | NHCSXH | |
9 | Ngô Hạnh | 1.000.000 | NHCSXH | |
10 | Nguyễn Thị Cẩm Hằng | Ban Tổ chức Huyện ủy Châu Thành |
500.000 | NHCSXH |
11 | Đổ Thị Hồng Thắm | 500.000 | NHCSXH | |
12 | Trịnh Thị Xuân | 500.000 | NHCSXH | |
13 | Nguyễn Văn Chắc | 500.000 | NHCSXH | |
14 | Hoàng Hùng Cường | 1.000.000 | NHCSXH | |
15 | Huỳnh Duy Biên | Tập thể Cán bộ Hội viên chức CCB xã Tân Hòa, Tân Châu |
4.000.000 | NHCSXH |
16 | Thành viên lao động Hợp Tác xã Tân Tiến, Suối Ngô, Tân Châu |
8.500.000 | KBNN | |
17 | Vương Văn Trường | 7A2 | 200.000 | NHCSXH |
18 | Trần Đình Có | 100.000 | NHCSXH | |
19 | Đức Anh và Châu A | 500.000 | NHCSXH | |
20 | Phạm Thị Cẩm Lệ | 100.000 | NHCSXH | |
21 | Lê Thị Nhung | Suối Ngô, Tân Châu | 500.000 | NHCSXH |
22 | Lê Thị Bình | 200.000 | NHCSXH | |
23 | Huỳnh Đăng Khoa | 100.000 | NHCSXH | |
24 | Nguyễn thanh Tân | 300.000 | NHCSXH | |
25 | Dinh Thi CU | 500.000 | NHCSXH | |
26 | Huynh Tan QUOC | 2.000.000 | NHCSXH | |
27 | Doan Thi Dieu | 200.000 | NHCSXH | |
28 | Nguyen Thị Vân | 200.000 | NHCSXH | |
29 | Lê Thị Thanh | 200.000 | NHCSXH | |
30 | Phạm Hồng Minh | Hội KTS Tây Ninh | 2.000.000 | NHCSXH |
31 | Nguyễn Văn Hiền | 200.000 | NHCSXH | |
32 | Nguyễn Viết Hoàng | Ấn Thạnh Lộc, Thạnh Bình, Tân Biên |
300.000 | NHCSXH |
33 | CT24091408758044 | 200.000 | NHCSXH | |
34 | Nguyễn Văn Lâm | Tân Phú, Tân Châu | 500.000 | NHCSXH |
35 | Lê Thị Mỹ Ngọc | 300.000 | NHCSCH | |
36 | Đặng Thị Mỹ Linh | 300.000 | NHCSCH | |
37 | Trần Huỳnh Thái Sơn | 10.000 | NHCSCH | |
38 | Be Rico | 200.000 | NHCSCH | |
39 | Đoàn Duy Anh | 20.000 | NHCSCH | |
40 | Nguyễn Thị Hằng | 20.000 | NHCSCH | |
41 | Đinh Ngọc Vinh | 10.000 | NHCSCH | |
42 | Đặng Mạnh Cường | 17.000 | NHCSCH | |
43 | Phạm An Khang | 10.000 | NHCSCH | |
44 | Trần Quốc Khanh | 10.000 | NHCSCH | |
45 | Nguyễn Thị Bằng | 1.000.000 | NHCSCH | |
46 | Đăng Thị Thúy gv Trường Tân Phú A | 5.000.000 | NHCSCH | |
47 | CT24091408738159 | 200.000 | NHCSCH | |
48 | Nguyễn Trang Hạnh Hân lớp 8A3 | Trường THCS Nguyễn Văn Linh | 200.000 | NHCSCH |
49 | Ngô Thị Mỹ Hương + Lê Thị Lệ | 600.000 | NHCSCH | |
50 | Phạm Nghĩa Trung | 100.000 | NHCSCH | |
51 | Ta Thị Hồng Khuyên | 50.000 | NHCSCH | |
52 | Lê Trường Hải | 1.000.000 | NHCSCH | |
53 | Mai Thị Hà | 100.000 | NHCSCH | |
54 | Phan Thanh Huy | 200.000 | NHCSCH | |
55 | Trường MN Thái Chánh Tây Ninh | 8.700.000 | NHCSCH | |
56 | Con kính gửi đồng bào miền Bắc | 50.000 | NHCSCH | |
57 | Phạm Gia Hưng 8a1 | THCS Nguyễn Văn Linh | 100.000 | NHCSCH |
58 | Chi bộ ấp 3 BCTMT | BQL ấp 3 xã Suối Dây | 3.450.000 | NHCSCH |
59 | Trần Thị Tuyết Sơn | xã Tân Phú | 200.000 | NHCSCH |
60 | NV Cty TNHH MTV Ve Sinh chuyên Nghiệp Bảo Quang tại Công trình Bệnh viện DK tỉnh Tây Ninh | 5.800.000 | NHCSCH | |
61 | Duong Thi Mo | 500.000 | NHCSCH | |
62 | Lê Thị Thanh | 500.000 | NHCSCH | |
63 | Hồng Đào Văn Tèo | 500.000 | NHCSCH | |
64 | Nguyễn Thị Trà My | 100.000 | NHCSCH | |
65 | Võ Thị Hằng | Trường THCS Nguyễn Văn Linh | 200.000 | NHCSCH |
66 | Ngô Thị Bích Thuận | 200.000 | NHCSCH | |
67 | Nguyễn Thị Diễm My | 100.000 | NHCSCH | |
68 | Huỳnh Thương Tuấn Anh | 200.000 | NHCSCH | |
69 | Nguyễn Thị Hoa | 500.000 | NHCSCH | |
70 | Nguyễn Bảo Hân lớp 6a2 | Trường THCS Nguyễn Văn Linh | 100.000 | NHCSCH |
71 | Võ Thị Huyền Nhung | 500.000 | NHCSCH | |
72 | Nguyễn Văn Chánh KP lộc Phước | Lộc Hưng | 500.000 | NHCSCH |
73 | Lê Thị Minh Thảo | 500.000 | NHCSCH | |
74 | LE THI THUY PHUONG | Lộc Hưng | 2.000.000 | NHCSCH |
75 | Nguyễn Thị La | Trảng Bàng | 500.000 | NHCSCH |
76 | Ngô Trung Hiếu | Trảng Bàng | 500.000 | NHCSCH |
77 | PHAM THI GUOI | Trảng Bàng | 200.000 | NHCSCH |
78 | LE THI GAI VUONG | Trảng Bàng | 200.000 | NHCSCH |
79 | Nguyễn Thị Giàu | Trảng Bàng | 200.000 | NHCSCH |
80 | Nguyễn Văn Tuấn | Trảng Bàng | 100.000 | NHCSCH |
81 | NGUYEN VAN DAT | Trảng Bàng | 100.000 | NHCSCH |
82 | Lê Thị Kim Dung | Trảng Bàng | 500.000 | NHCSCH |
83 | Mai Hiếu Duy lớp 9a1 | Trường THCS Nguyễn Văn Linh | 200.000 | NHCSCH |
84 | Nguyễn Lý Thảo | 500.000 | NHCSCH | |
85 | CH Thực phẩm thịt heo Ngọc Ngân | 1.000.000 | NHCSCH | |
86 | CT24091508772307 | 1.000.000 | NHCSCH | |
87 | DOI SY HOANG | 500.000 | NHCSCH | |
88 | Hà Minh Xuân | Trảng Bàng | 200.000 | NHCSCH |
89 | Hồ Thị Huê | Trảng Bàng | 200.000 | NHCSCH |
90 | Nguyeễn Thị Xuân | Trảng Bàng | 300.000 | NHCSCH |
91 | DO THI QUY HA | 500.000 | NHCSCH | |
92 | vlxd QUỐC Toàn + Nhân viên Thi Tran Tan Chau | Tây Ninh | 6.000.000 | NHCSCH |
93 | Phan Trung Kiên | 200.000 | NHCSCH | |
94 | DANG BINH AN | 50.000 | NHCSCH | |
95 | Le Cao Anh | 500.000 | NHCSCH | |
96 | Thanh Nhan | 2.000.000 | NHCSCH | |
97 | Tran Minh Dang | 200.000 | NHCSCH | |
98 | Le Thi Kim Ngan | 10.000.000 | NHCSCH | |
99 | Le Thanh Trung | 1.000.000 | NHCSCH | |
100 | Le Minh Son | Trảng Bàng | 200.000 | NHCSCH |
101 | CT24091508780061 | 500.000 | NHCSCH | |
102 | Hong kp Loc Phuoc ( Vo Anh Hong) | 200.000 | NHCSCH | |
103 | Nguyen Thi Dung | 500.000 | NHCSCH | |
104 | Trinh Van Duan | 200.000 | NHCSCH | |
105 | Dang Van Khoa | 500.000 | NHCSCH | |
106 | Nguyen Thi Huu Loan | 400.000 | NHCSCH | |
107 | Dinh Minh Phung | 300.000 | NHCSCH | |
108 | gd Ha - Trong | Tân Châu | 1.000.000 | NHCSCH |
109 | ATP Thao | Tân Châu | 200.000 | NHCSCH |
110 | Cao Thi Phuong Thao | 1.100.000 | NHCSCH | |
111 | Vương Chau Tuan | 300.000 | NHCSCH | |
112 | Vo Thi Huong | 500.000 | NHCSCH | |
113 | Dinh Van Minh | 500.000 | NHCSCH | |
114 | Nguyen Thi Thom | 500.000 | NHCSCH | |
115 | CT24091608785866 | 200.000 | NHCSCH | |
116 | Nguyen Xuan Hong | Tan Chau | 500.000 | NHCSCH |
117 | IBFT Chi bộ ấp 3 | xã Suối Dây | 300.000 | NHCSCH |
118 | be Nguyễn Quốc Trung lớp chồi 1 | Trường MN Phạm Ngọc Thạch - Tân Biên | 100.000 | NHCSCH |
119 | Nguyễn Huu Tai lớp 6a4 | Trường Nguyễn Văn Linh | 100.000 | NHCSCH |
120 | Trương Hoài Phong | 10.000.000 | NHCSCH | |
121 | Trường TH Trần Phú | Tp Tây Ninh | 2.700.000 | NHCSCH |
122 | Trần Thị Huệ | 300.000 | NHCSCH | |
123 | Nguyen Van Lu | 1.000.000 | NHCSCH | |
124 | Phung Thi Le Hang | 700.000 | NHCSCH | |
125 | Nguyen Cong An Duong | Tua Hai P1, TPTN | 1.800.000 | NHCSCH |
126 | Truong Chau Gia Loc | 500.000 | NHCSCH | |
127 | Le Thi Dep | 200.000 | NHCSCH | |
128 | Thi Ami Na | 1.200.000 | NHCSCH | |
129 | Pham Thi Thu | Trảng Bàng | 200.000 | NHCSCH |
130 | Pham Thi Hung | Trảng Bàng | 300.000 | NHCSCH |
131 | Vo Thi Thùy Dương | Trảng Bàng | 500.000 | NHCSCH |
132 | Vo Hoàng Trúc Mai | 500.000 | NHCSCH | |
133 | HoiTrường MG Hoa Hoi | 500.000 | NHCSCH | |
134 | HS lớp 12a2 THPT Tran Dai Nghĩa | Tây Ninh | 307.000 | NHCSCH |
135 | Le Thanh Long | xã Suối Dây | 500.000 | NHCSCH |
136 | CT24091608789358 | 500.000 | NHCSCH | |
137 | Nguyen Xuan Tien | Vp UBND huyện Tan Châu | 300.000 | NHCSCH |
138 | Bui Thi My | 100.000 | NHCSCH | |
139 | Pham Hoang Em | Trảng Bàng | 1.000.000 | NHCSCH |
140 | Trần Thị Thanh Mai | 500.000 | NHCSCH | |
141 | Nguyen Van De | Thanh Binh - Tân Biên | 20.000.000 | NHCSCH |
142 | CR24091608789655 | 2.000.000 | NHCSCH | |
143 | HU HĐND UBND UBMTTQVN huyện Tân Châu | 78.020.000 | NHCSCH | |
144 | CT24091608789798 | 100.000 | NHCSCH | |
145 | Lê Phuong Trinh | 300.000 | NHCSCH | |
146 | Pham Van Tien Thanh | 1.000.000 | NHCSCH | |
147 | Nguyen Van Lap | 200.000 | NHCSCH | |
148 | THCS Tan Lap | 14.550.000 | NHCSCH | |
149 | DNTN Thành Thái | 50.000.000 | NHCSCH | |
150 | Hội CCB xã Suối Ngô | 2.250.000 | NHCSCH | |
151 | CT TNHH Nguyễn Khang | Suối Ngô - Tân Châu | 50.000.000 | NHCSCH |
152 | CBCC Phong Noi Vu | 3.360.000 | NHCSCH | |
153 | Vo Thị Thanh | 200.000 | NHCSCH | |
154 | Nguyen Thi Kim Ngan | 100.000 | NHCSCH | |
155 | Le Thị Bích Hợp | 700.000 | NHCSCH | |
156 | TH Dong Khoi Chau Thanh Tn | 2.400.000 | NHCSCH | |
157 | CDCS Trường TH Tra Vong A | Taân Biên | 11.045.000 | NHCSCH |
158 | Bạch Thị Hằng CDCS Tân Hà | 200.000 | NHCSCH | |
159 | Trần Thanh Phương | 500.000 | NHCSCH | |
160 | Nguyễn Thanh Trung | 500.000 | NHCSCH | |
161 | Ban xin dấu tên | KP Lộc Phước, Lộc Hưng, TX Trảng Bàng | 200.000 | NHCSCH |
162 | CDCS Cty Lu Hong | Tân Biên | 2.050.000 | NHCSCH |
163 | CT TNHH Lu Hong | Tân Biên | 5.000.000 | NHCSCH |
164 | Nguyễn Dinh Nguyên | 500.000 | NHCSCH | |
165 | Mai Thanh Hạnh | 500.000 | NHCSCH | |
166 | Sở Nội Vụ tỉnh Tây Ninh | 15.060.000 | TM | |
167 | Lớp lá 4 trường MN 1/6 | 2.460.000 | TM | |
168 | Tập thể HS trường TH Duy Tân | Phường Ninh Thạnh, TP TN | 6.214.000 | TM |
169 | Nhóm tập thể dục Cầu Quan | TP Tây Ninh | 3.750.000 | TM |
170 | CDCS Quỹ tín dụng F3, TP TN | 2.700.000 | TM | |
171 | Nguyễn Văn Tươi | CB Hưu Trí | 1.000.000 | TM |
172 | Traần Thị Thu Hường | Phường 3, TP TN | 6.500.000 | TM |
173 | Coộng Đồng Hồi Giáo Islan | Khu Phố 2, F1, TP TN | 3.310.000 | TM |
174 | Văn Công Quí | Ninh Sơn TP Tây Ninh | 2.000.000 | TM |
175 | Sở Xây Dựng | Tây Ninh | 1.000.000 | TM |
176 | Sở Nội Vụ tỉnh Tây Ninh | 1.350.000 | TM | |
177 | Hội Nông Dân tỉnh Tây Ninh | 111.840.000 | KBNN | |
178 | Hội Kiến Trúc Sư Tây Ninh | 5.000.000 | KBNN | |
179 | Lam Hieu Nhan | 200.000 | KBNN | |
180 | Phạm Thị Huệ | 1.000.000 | KBNN | |
181 | Cty TNHH VBDQ Kim Van Phuoc CN Gò Dầu | 40.000.000 | KBNN | |
182 | Phan Thị Kim Ven | 500.000 | KBNN | |
183 | Vương Thị Vân | 200.000 | KBNN | |
Cộng phát sinh: 15-16/9: 183 đơn vị, cá nhân | 569.413.000 | |||
1 | Nguyen Bao Tho | 500.000 | NHCSXH | |
2 | Hua Thi Ngoc Dao | 300.000 | NHCSXH | |
3 | CDCS Cty Hat Điều Phuc Thinh | 1.000.000 | NHCSXH | |
4 | Đào Minh Quân | 200.000 | NHCSXH | |
5 | NguyenVan Bau - Le Van Son | 200.000 | NHCSXH | |
6 | CT24091608794991 | 500.000 | NHCSXH | |
7 | Le Van thanh Dat lớp 9a1 | 300.000 | NHCSXH | |
8 | BS Doan Xuan Tu CB kp4 | 2.000.000 | NHCSXH | |
9 | Ho Thi Em | 200.000 | NHCSXH | |
10 | CDCS trường THCS Thi Tran Chau Thanh | 8.300.000 | NHCSXH | |
11 | Le Thi Ngan | 200.000 | NHCSXH | |
12 | Vo Thi Dong | Trường THCS Nguyễn Thái Học TP TN | 4.600.000 | NHCSXH |
13 | Nguyen Thi Huynh Nhu | Lộc Hưng | 2.000.000 | NHCSXH |
14 | Bui Thanh Phong | Trảng Bàng | 500.000 | NHCSXH |
15 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 350.000 | NHCSXH | |
16 | Le Thị Phương Dung | 1.000.000 | NHCSXH | |
17 | Ho Cong Cuon | Trảng Bàng | 200.000 | NHCSXH |
18 | CDCS Cty Tien Thanh | 1.000.000 | NHCSXH | |
19 | GĐ Bà Nguyen Thi Hue | Nguyên PGĐ BV Đa Khoa Tây Ninh | 200.000.000 | NHCSXH |
20 | CDCS Cty TNHH VMC Hoàng Gia ( CN Phường 3) | 30.273.000 | NHCSXH | |
21 | DVCD NLD Cty Dinh Khue | 2.150.000 | NHCSXH | |
22 | Vo Van Pho | 200.000 | NHCSXH | |
23 | Pham Xuan Bon | 500.000 | NHCSXH | |
24 | QTDND Phường 3 | 10.000.000 | NHCSXH | |
25 | CDCS phòng Tài nguyên và môi trường | huyện Tân Biên | 2.450.000 | NHCSXH |
26 | Tiệm vàng kim thnah tung | Châu Thành | 20.000.000 | NHCSXH |
27 | CDCS Trường MN Họa Mi | Tân Biên | 4.195.000 | NHCSXH |
28 | Phaạm Thi Thuy | 300.000 | NHCSXH | |
29 | QTDND Bau Don | 2.000.000 | NHCSXH | |
30 | DNTN Hải Hà | Tân Châu | 5.000.000 | NHCSXH |
31 | cán bộ CC xã Hòa thành, ông Nguyễn Van Đạt, Võ Thanh Hà | 5.080.000 | NHCSXH | |
32 | Ly Dam Mai Loan | 2.000.000 | NHCSXH | |
33 | BTG huyện ủy Châu Thành | 2.100.000 | NHCSXH | |
34 | Vu Thị Khương | 500.000 | NHCSXH | |
35 | Phạm Thị Van Ngọc | 500.000 | NHCSXH | |
36 | Nguyễn Tấn Đạt | 200.000 | NHCSXH | |
37 | Nguyễn Thị Như Thùy | Hòa Thành, Tây Ninh | 500.000 | NHCSXH |
38 | Oanh - PKT | Hòa Thành, Tây Ninh | 2.000.000 | NHCSXH |
39 | Công ty gỗ Thanh Nhàn | Hòa Thành, Tây Ninh | 10.000.000 | NHCSXH |
40 | Nguyễn Quốc Cường NHCSXH | Hòa Thành, Tây Ninh | 1.000.000 | NHCSXH |
41 | Trần Văn Khải | Hòa Thành, Tây Ninh | 5.000.000 | NHCSXH |
42 | CBCC Ủy ban MTTQ VN thị xã Hòa Thành | Hòa Thành, Tây Ninh | 1.500.000 | NHCSXH |
43 | Trần Đình Thịnh | Hòa Thành, Tây Ninh | 500.000 | NHCSXH |
44 | Nguyễn Ngọc Triệu | Tổ DCTQ số 33 ấp Trường An, xã Trường Tây, Hòa Thành, Tây Ninh | 1.000.000 | NHCSXH |
45 | Lê Thị Thiên Thảo | Hòa Thành, Tây Ninh | 1.000.000 | NHCSXH |
46 | Nguyễn Thanh Bình | Hòa Thành, Tây Ninh | 1.000.000 | NHCSXH |
47 | Ngô Thị Hồng Quyên | Hòa Thành, Tây Ninh | 2.000.000 | NHCSXH |
48 | Lâm Văn Dũng | Hòa Thành, Tây Ninh | 2.000.000 | NHCSXH |
49 | Đỗ Thị Diễm | Hòa Thành, Tây Ninh | 200.000 | NHCSXH |
50 | Nguyễn Thái Phương Thảo | Hòa Thành, Tây Ninh | 100.000 | NHCSXH |
51 | Nguyễn Thị Trang | Chi bộ Long Tân, Long Thành Bắc, Hòa Thành, Tây Ninh | 200.000 | NHCSXH |
52 | Nguyễn Văn Đông | Chi bộ Long Tân, Long Thành Bắc, Hòa Thành, Tây Ninh | 200.000 | NHCSXH |
53 | Bùi Văn Cà | Chi bộ Long Tân, Long Thành Bắc, Hòa Thành, Tây Ninh | 200.000 | NHCSXH |
54 | Nộp tiền mặt vận động ủng tại buổi lễ phát động ngày 12/9/2024 | Hòa Thành, Tây Ninh | 12.280.000 | NHCSXH |
55 | Đại lý vé số Hải Trang | Hòa Thành, Tây Ninh | 20.000.000 | NHCSXH |
56 | Nguyễn Minh Tâm | Hòa Thành, Tây Ninh | 300.000 | NHCSXH |
57 | Nguyễn Vũ Hoàng Anh | Hòa Thành, Tây Ninh | 100.000 | NHCSXH |
58 | Phan Ho Tri | Hòa Thành, Tây Ninh | 100.000 | NHCSXH |
59 | Võ Văn Thảo | Hòa Thành, Tây Ninh | 200.000 | NHCSXH |
60 | Tran Thung | Hòa Thành, Tây Ninh | 1.000.000 | NHCSXH |
61 | Cao Tấn Kiệt | Hòa Thành, Tây Ninh | 200.000 | NHCSXH |
62 | Hội Liên hiệp phụ nữ Hòa Thành | Hòa Thành, Tây Ninh | 2.000.000 | NHCSXH |
63 | Cá nhân chuyển khoản theo CT 24091308717189 | 100.000 | NHCSXH | |
64 | Hội Liên hiệp phụ nữ phường Long Hoa | Hòa Thành, Tây Ninh | 2.170.000 | NHCSXH |
65 | Nguyễn Văn Nhơn | Hòa Thành, Tây Ninh | 2.000.000 | NHCSXH |
66 | Cá nhân chuyển khoản theo CT 24091308717250 | 1.000.000 | NHCSXH | |
67 | Trịnh Công Sơn | Hòa Thành, Tây Ninh | 200.000 | NHCSXH |
68 | Cá nhân chuyển khoản theo CT 24091308717343 | 100.000 | NHCSXH | |
69 | Cá nhân chuyển khoản theo CT 24091308717560 | 500.000 | NHCSXH | |
70 | IBFT (CR 24091308718564) |
Hòa Thành, Tây Ninh | 200.000 | NHCSXH |
71 | Quỹ tín dụng nhân dân Long Thành Bắc | Hòa Thành, Tây Ninh | 15.000.000 | NHCSXH |
72 | Hội Liên hiệp phụ nữ xã Trường Hòa | Hòa Thành, Tây Ninh | 2.000.000 | NHCSXH |
73 | Pham Hoang Dung | 200.000 | NHCSXH | |
74 | Trai Heo Cong Nghe Cao nam an Khanh | Tân Châu | 2.000.000 | NHCSXH |
75 | CDCS xã Tân Hiệp | Tân Châu | 4.000.000 | NHCSXH |
76 | CBCC hệ thống Mặt Trận | huyện Tân Biên | 25.800.000 | NHCSXH |
77 | Phan Chi Trung | 100.000 | NHCSXH | |
78 | Tran Thi Ngoc Minh | Trường THCS Thị Trấn Tân Biên | 22.800.000 | NHCSXH |
79 | Tran Trong Nhan | 300.000 | NHCSXH | |
80 | CT24091608802817 | 200.000 | NHCSXH | |
81 | Ung Thi Viet Thuy Ban CTMT Tan Dong 1 | 200.000 | NHCSXH | |
82 | Vo Van Phung | 200.000 | NHCSXH | |
83 | Nguyen Thi Thu Huyen | 500.000 | NHCSXH | |
84 | Nguyen Thi Thu Thuy | Cty QL VietNam | 600.000 | NHCSXH |
85 | Vo Kien Trung | Châu Thành | 1.000.000 | NHCSXH |
86 | Nguyen Thi Vinh | 200.000 | NHCSXH | |
87 | Trieu Thi Luan | Châu Thành | 20.000.000 | NHCSXH |
88 | Le Thi Lien | 200.000 | NHCSXH | |
89 | Le Kim Phuong | 350.000 | NHCSXH | |
90 | Tran Thi Hương | 2.350.000 | NHCSXH | |
91 | Trieu Thi Luan | Châu Thành | 10.000.000 | NHCSXH |
92 | Luong Xuan Ha | MTTQVN xã Tân Bình | 500.000 | NHCSXH |
93 | Pham Thi Thuy | Tân Châu | 2.150.000 | NHCSXH |
94 | Nguyen Minh Hao | 100.000 | NHCSXH | |
95 | Tran Huu Nhan | 200.000 | NHCSXH | |
96 | CDCS QTD Tân Biên | 3.000.000 | NHCSXH | |
97 | Dang Thanh Nghiem | 500.000 | NHCSXH | |
98 | QTDND Hiệp Ninh | 5.000.000 | NHCSXH | |
99 | CBCC Trường MN Phạm Ngọc Thạch | 6.450.000 | NHCSXH | |
100 | Le Khac Xin | Tổ Trưởng tổ tự quản số 21 | 500.000 | NHCSXH |
101 | Nguyễn Thị Năm | 1.000.000 | NHCSXH | |
102 | Ho Thi Ngoc Phích | Tân Châu | 500.000 | NHCSXH |
103 | Nguyen Trong Dai | 2.000.000 | NHCSXH | |
104 | CBGVNV, PHHS, Trường THCS Chu Văn An | 63.588.000 | NHCSXH | |
105 | CT24091608817100 | 1.000.000 | NHCSXH | |
106 | Cao Thuy Linh | 500.000 | NHCSXH | |
107 | CLB Dưỡng sinh ấp 1 | xã Suối Ngô | 1.500.000 | NHCSXH |
108 | Tập Thể CBCC xã Hoa Hoi và một số MTQ xã | Châu Thành | 12.600.000 | NHCSXH |
109 | Nguyen Hoang Long | 200.000 | NHCSXH | |
110 | Vo Thi Hong Nhung | 200.000 | NHCSXH | |
111 | Dinh Thanh Phat | 200.000 | NHCSXH | |
112 | Vu Quoc Khanh | 200.000 | NHCSXH | |
113 | Pham Ngoc Tai | 500.000 | NHCSXH | |
114 | Tran Thi Huong | 200.000 | NHCSXH | |
115 | Chu Thi Hoa | tổ 11 xã Suối Ngô | 1.000.000 | NHCSXH |
116 | Le Tai Ba | 500.000 | NHCSXH | |
117 | Pham Binh Duy | 800.000 | NHCSXH | |
118 | Chi bộ ấp 1 | Suối Dây | 4.700.000 | NHCSXH |
119 | Nguyen Thi Mui | 500.000 | NHCSXH | |
120 | Do Van Thinh | 2.000.000 | NHCSXH | |
121 | La Viet Cuong | 500.000 | NHCSXH | |
122 | Trường MN HC | 1.090.000 | NHCSXH | |
123 | Nguyễn Thị Lượng | 500.000 | NHCSXH | |
124 | VKS huyện Tân Biên | 4.390.000 | NHCSXH | |
125 | Bui Nguyen Tinh | 1.000.000 | NHCSXH | |
126 | CNV Cty Nguyen Lien | 16.100.000 | NHCSXH | |
127 | Nguyen Thi Xuan Hong | 500.000 | NHCSXH | |
128 | CT24091708820294 | 2.000.000 | NHCSXH | |
129 | CDCS Cty Cp CS Dai Loc | 3.000.000 | NHCSXH | |
130 | Luong Thi Kim Duyen | 200.000 | NHCSXH | |
131 | Nguyen Thi huynh Hoa | CBTMT ấp Tan Khai xã Tan Lap, huyện Tan Bien | 200.000 | NHCSXH |
132 | Le Van Luan | Tân Biên | 200.000 | NHCSXH |
133 | Nguyen Tien Dung; Bang Kim Ngan | ttor 9, ấp 3 | 1.000.000 | NHCSXH |
134 | Nguyen Thi Cuc | 2.000.000 | NHCSXH | |
135 | Nguyen Thi Ngoc Quynh | 200.000 | NHCSXH | |
136 | Phòng TCKH | TP Tây Ninh | 2.100.000 | NHCSXH |
137 | CBCCVC Trường TH Thanh Xuân | 5.405.000 | NHCSXH | |
138 | Nguyễn Tiến Đạt | 200.000 | NHCSXH | |
139 | Trường TH Trà Vong B | Tân Biên | 8.196.382 | NHCSXH |
140 | Tập thể trường TH Thanh Bình A | 9.926.000 | NHCSXH | |
141 | HS Trường HTCS Nguyễn Văn Linh | TP Tây Ninh | 600.000 | NHCSXH |
142 | Nhóm anh em nghệ thuật Tân Biên, Tân Châu; DV nấu ăn Thanh Thúy | 10.650.000 | NHCSXH | |
143 | Phạm Thị Bích Ngọc | 2.000.000 | NHCSXH | |
144 | Le Huy Du | 300.000 | NHCSXH | |
145 | Le Thị Đen | 500.000 | NHCSXH | |
146 | Cty TNHH Bao Ve Hoan Hao | 3.000.000 | NHCSXH | |
147 | Cty TNHH Thế Kỷ Xanh | 2.000.000 | NHCSXH | |
148 | Cty XD phu khang | 1.000.000 | NHCSXH | |
149 | Hoi Cuu Chien Binh | xã Tân Đông - Tân Châu | 11.090.000 | NHCSXH |
150 | Cty TNHH MTV Nguyễn Liêm | 100.000.000 | KBNN | |
151 | Mai Van Hai | 500.000 | KBNN | |
152 | Do Minh Quang | 500.000 | KBNN | |
153 | Tập thể VP HLG | Tây Ninh | 1.000.000 | KBNN |
154 | CBTVC Người HDKCT và toàn thể nhân dân | xã Tân Đông - Tân Châu | 15.510.000 | KBNN |
155 | Trường TH Tân Lập | 16.296.000 | KBNN | |
156 | CD Cty Điện Lực Tây Ninh | 204.120.855 | KBNN | |
157 | Trường TH Thanh Tay | Tân Biên | 4.850.000 | KBNN |
158 | Trường MN Happy | 10.000.000 | KBNN | |
159 | Trường TH Nguyễn Ba Ngoc | 21.821.089 | KBNN | |
160 | CD Cty CPTVXDNN xã TPNT Tây Ninh | 3.400.000 | KBNN | |
161 | Hội Nông Dân tỉnh Tây Ninh nộp tiền vận động ủng hộ đồng bào các tỉnh phí Bắc | 111.800.000 | KBNN | |
162 | Trường TH Ben Rong | 398.000 | KBNN | |
163 | Nguyen Le Khoa | 200.000 | KBNN | |
164 | Ban Vận động cứu trợ | huyện Bến Cầu | 125.154.999 | KBNN |
165 | gd Pham Van Phong | Hưu trí Phường 2 | 3.000.000 | KBNN |
166 | Trường MN Rạng Đông | Tân Biên | 12.574.000 | KBNN |
167 | VKSND | huyện Châu Thanh | 5.083.500 | KBNN |
168 | Ban QLDA DTXD | huyện Bến Cầu | 4.760.000 | KBNN |
169 | Ban Vận động cứu trợ | huyện Gò Dầu | 132.140.000 | KBNN |
170 | CNV QL Farms | 23.216.000 | KBNN | |
171 | CDCS trường MN Hoa Lan | 4.248.000 | KBNN | |
172 | CT TNHH TM Brotex VN | 85.000.000 | KBNN | |
173 | Hội Đồng hương Hà Nội | 2.500.000 | TM | |
174 | Tuấn Nguyên Quý | 500.000 | TM | |
175 | Vy Vinh | 500.000 | TM | |
176 | Minh Cử | 500.000 | TM | |
177 | Họ đạo Cao Đài xã Bình Minh | 2.000.000 | TM | |
178 | UBMTTQ huyện Bến Cầu vận động ủng hộ | 24.800.000 | TM | |
179 | Vũ Văn Hiền | 300.000 | TM | |
180 | Cty TNHH SXXDTM và DV Huỳnh Anh | 50.000.000 | TM | |
181 | CQ Hội Cựu chiến binh tỉnh Tây Ninh | 4.100.000 | TM | |
182 | Nguyễn Thị Lan Hương | 500.000 | TM | |
183 | Nhóm thiện nguyện xã Tiên Thuận | 5.000.000 | TM | |
184 | Trường TH Lê Văn Tám | 8.318.000 | TM | |
185 | Văn Công Phú | 500.000 | TM | |
186 | GĐ Hồng Lê Minh Nguyệt | 10.000.000 | TM | |
187 | Đàm Bá Việt | 500.000 | TM | |
188 | Đỗ Văn Nhân | 1.000.000 | TM | |
189 | Phạm Viết Ứng | 10.000.000 | TM | |
Cộng phát sinh ngày 17/9/2024: 189 đơn vị, cá nhân | 1.698.173.825 | |||
Lũy Kế đến ngày 17/9/2024: 832 đơn vị, cá nhân |
5.142.893.659 | |||
và 100USD |
Tác giả: admin
Những tin cũ hơn
Đồng chí VÕ ĐỨC TRONG Chủ tịch Ủy ban MTTQ Việt Nam tỉnh Tây Ninh
|